STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
17.800.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
20.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
3
|
15.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
4
|
15.700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
5
|
16.160.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
6
|
14.100.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
7
|
13.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
8
|
18.800.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
9
|
12.100.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
10
|
10.800.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
11
|
18.880.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
12
|
10.700.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
13
|
10.700.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
14
|
18.200.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
15
|
10.700.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
16
|
10.500.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
17
|
10.600.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
18
|
16.500.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
19
|
11.500.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
20
|
10.600.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
21
|
16.500.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
22
|
16.500.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
23
|
17.500.000
|
Sim lục quý giữa
|
Đặt mua | ||
24
|
16.500.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
25
|
10.600.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
26
|
11.500.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
27
|
13.600.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
28
|
11.500.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
29
|
16.500.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
30
|
15.700.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
31
|
17.000.000
|
Sim ông địa
|
Đặt mua | ||
32
|
19.700.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
33
|
12.600.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
34
|
14.700.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
35
|
19.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
36
|
13.300.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
37
|
12.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
38
|
12.900.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
39
|
13.300.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
40
|
17.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
41
|
11.700.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
42
|
12.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
43
|
16.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
44
|
11.150.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
45
|
17.500.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
46
|
13.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
47
|
12.600.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
48
|
12.900.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
49
|
13.000.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
50
|
13.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
51
|
11.700.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
52
|
11.500.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
53
|
13.800.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
54
|
19.700.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
55
|
14.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
56
|
16.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
57
|
13.800.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
58
|
15.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
59
|
10.700.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
60
|
14.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua |
Mã MD5 của sim đầu số 058 : 9962d0c828af30c07606cc3488758f88