STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
5.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
2
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
3
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
4
|
5.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
5
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
6
|
2.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
7
|
2.050.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
8
|
2.050.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
9
|
2.050.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
10
|
4.000.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
11
|
2.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
2.050.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
13
|
2.200.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
14
|
4.290.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
15
|
4.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
16
|
4.290.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
17
|
3.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
18
|
3.080.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
19
|
3.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
20
|
2.040.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
21
|
2.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
22
|
3.450.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
23
|
3.750.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
24
|
3.800.000
|
Sim ông địa
|
Đặt mua | ||
25
|
4.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
26
|
2.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
27
|
2.550.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
28
|
4.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
29
|
3.450.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
30
|
3.450.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
31
|
2.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
32
|
2.900.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
33
|
2.040.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
34
|
3.080.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
35
|
2.500.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
36
|
2.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
37
|
2.040.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
38
|
5.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
39
|
3.080.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
40
|
3.750.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
41
|
3.750.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
42
|
2.800.000
|
Sim ông địa
|
Đặt mua | ||
43
|
2.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
44
|
2.040.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
2.050.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
46
|
2.500.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
47
|
2.050.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
48
|
2.040.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
49
|
2.750.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
50
|
2.500.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
51
|
4.290.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
52
|
3.750.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
53
|
3.500.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
54
|
2.050.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
55
|
2.800.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
56
|
5.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
57
|
2.550.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
58
|
3.000.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
59
|
3.900.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
60
|
4.500.000
|
Sim kép
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim iTel : e24398bd969b408d69f935a40ce940c4