STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
10.400.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
2
|
10.400.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
3
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
4
|
13.400.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
5
|
15.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
6
|
20.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
7
|
15.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
8
|
18.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
9
|
11.000.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
10
|
20.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
11
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
12
|
15.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
13
|
13.300.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
14
|
13.600.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
15
|
10.200.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
16
|
13.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
17
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
18
|
13.600.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
19
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
16.900.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
21
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
22
|
14.200.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
23
|
13.000.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
24
|
12.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
25
|
13.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
26
|
18.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
27
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
28
|
11.700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
29
|
12.400.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
30
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
31
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
32
|
14.200.000
|
Sim lục quý giữa
|
Đặt mua | ||
33
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
34
|
18.900.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
35
|
15.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
36
|
10.700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
37
|
15.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
38
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
39
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
40
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
41
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
42
|
10.000.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
43
|
18.200.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
44
|
18.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
45
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
46
|
18.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
47
|
10.400.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
48
|
18.500.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
49
|
15.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
50
|
13.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
51
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
52
|
15.600.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
53
|
16.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
54
|
19.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
55
|
15.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
56
|
14.500.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
57
|
10.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
58
|
10.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
59
|
14.500.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
60
|
18.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua |