STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
820.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
2
|
890.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
3
|
710.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
4
|
1.370.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
5
|
730.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
6
|
1.080.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
7
|
1.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
8
|
1.130.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
9
|
920.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
10
|
830.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
11
|
840.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
12
|
1.510.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
13
|
690.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
14
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
15
|
590.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
16
|
530.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
17
|
550.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
18
|
780.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
19
|
840.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
20
|
1.070.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
21
|
890.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
22
|
1.280.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
23
|
710.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
24
|
770.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
25
|
540.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
26
|
800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
27
|
580.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
28
|
750.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
29
|
650.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
30
|
610.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
31
|
950.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
32
|
1.250.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
33
|
1.190.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
34
|
1.020.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
35
|
610.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
36
|
740.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
37
|
770.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
38
|
890.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
39
|
900.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
40
|
730.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
41
|
710.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
42
|
500.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
43
|
870.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
44
|
1.070.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
45
|
1.060.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
46
|
1.030.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
47
|
750.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
48
|
640.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
49
|
950.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
50
|
1.040.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
51
|
720.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
52
|
700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
53
|
1.070.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
54
|
720.000
|
Sim gánh đảo
|
Đặt mua | ||
55
|
660.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
56
|
730.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
57
|
720.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
58
|
700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
59
|
630.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
60
|
950.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e