STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
25.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
2
|
20.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
3
|
20.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
4
|
20.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
5
|
20.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
6
|
20.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
7
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
8
|
7.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
9
|
5.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
10
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
11
|
4.100.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
12
|
5.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
13
|
980.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
14
|
980.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
15
|
2.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
16
|
700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
17
|
700.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
18
|
740.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
19
|
973.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
1.100.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
21
|
2.050.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
22
|
1.100.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
23
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
24
|
770.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
25
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
26
|
1.100.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
27
|
1.680.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
28
|
1.100.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
29
|
910.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
30
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
31
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
32
|
770.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
33
|
2.050.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
34
|
910.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
35
|
910.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
36
|
910.000
|
Sim tam hoa giữa
|
Đặt mua | ||
37
|
1.680.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
38
|
770.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
39
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
40
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
41
|
770.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
42
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
43
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
44
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
45
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
46
|
910.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
47
|
1.100.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
48
|
2.050.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
49
|
910.000
|
Sim tam hoa kép giữa
|
Đặt mua | ||
50
|
770.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
51
|
1.180.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
52
|
1.180.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
53
|
1.180.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
54
|
740.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
55
|
580.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
56
|
810.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
57
|
740.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
58
|
970.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
59
|
740.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
60
|
2.120.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Viettel : d2a6c1ba11e2be25673d88e2a4fe351e